• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết
    seasonable weather
    thời tiết đúng (với mùa)
    seasonable snow showers
    những trận tuyết rơi đúng thời tiết
    Đến đúng lúc; thích hợp (về quà tặng, lời khuyên, sự giúp đỡ..)
    seasonable aid
    sự giúp đỡ đúng lúc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X