• /´saiziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) size

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự định cỡ, sự phân loại theo kích cỡ

    Cơ khí & công trình

    sự theo kích thước

    Hóa học & vật liệu

    sự đo kích thước

    Xây dựng

    sự dán lỗ
    sự phân loại hạt
    coarse sizing
    sự phân loại hạt thô
    final sizing
    sự phân loại hạt mịn

    Kỹ thuật chung

    sự dán keo

    Giải thích EN: The process of treating a surface with glutinous material to fill up poreholes and prepare the surface for the application of a coating or adhesive. Also, sizing treatment. Giải thích VN: Quá trình xử lý bề mặt bằng vật liệu dính để che lấp các lỗ rỗ và đưa vào ứng dụng làm lớp phủ ngoài hoặc lớp dán ngoài. Nghĩa tương đương: sizing treatment.

    sự định cỡ
    gap sizing
    sự định cỡ khe
    sự dính keo
    sự định tỷ lệ
    sự ép keo
    sự hồ
    sự hồ sợi
    sự phân cấp khô
    sự sàng

    Kinh tế

    gạo gãy
    sự định cỡ
    sự phân loại theo độ lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X