• (đổi hướng từ Skulked)
    /skʌlk/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc

    Danh từ

    Người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulker

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X