• /snif/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..)
    Sự hít (không khí..); tiếng hít vào
    to get a sniff of fresh air
    hít không khí trong lành
    to take a sniff at a rose
    ngửi một bông hồng
    Lượng hít vào

    Nội động từ

    Khụt khịt; ngửi, hít vào
    to sniff at a flower
    ngửi hoa
    to sniff up fresh air
    hít không khí mát mẻ
    to sniff at someone's calves
    hít bắp chân ai (chó)
    Hít, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)
    to sniff at a dish
    ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)
    Sụt sịt (vì tủi thân)
    'nobody understand me' he sniffed
    'chẳng ai hiểu tôi' nó sụt sịt

    Ngoại động từ

    Ngửi; hít hít; đánh hơi
    to sniff danger in someone's manner
    đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai
    to sniff the sea-air
    hít mạnh không khí biển
    Hít mạnh cái gì qua mũi
    to sniff snuff
    hít thuốc lá
    (thông tục) hít (một chất ma túy nguy hiểm) qua mũi
    to sniff glue
    hít khói keo
    Nói (cái gì) một cách tủi thân; than vãn
    sniff at something

    Xem thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ

    sniff something out
    phát hiện ra ai, tìm thấy ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    detect , inhale , inspire , nose , scent , smell , snift , snuff , snuffle , whiff , breath , smell.--n. snuff , sniffle , snoop

    Từ trái nghĩa

    verb
    hold nose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X