• /´stitʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường khâu, mũi khâu
    the stitching has come undone
    đường khâu dang dỡ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự khâu
    belt wire stitching
    sự khâu đai truyền bằng dây

    Kỹ thuật chung

    kỹ thuật hàn đính

    Giải thích EN: A technique in which two materials are welded together by electrodes heated with radio waves in a machine that resembles a standard sewing machine; used to bind rubberized fabric and thermoplastic resins. Giải thích VN: Trong kỹ thuật này 2 vật liệu được gắn vào nhau bằng nhiệt của các đầu cực sử dụng sóng radio trong các máy tương tự như máy may;sử dụng để kết nối vải cao su hoặc nhựa nóng chảy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X