• (đổi hướng từ Straightened)
    /´streitən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho thẳng
    to straighten out an iron bar
    đập một thanh sắt cho thẳng
    Sắp xếp cho ngăn nắp
    to straighten up a room
    xếp một căn phòng cho ngăn nắp
    ( + something out) giải quyết cái gì; loại bỏ khó khăn khỏi cái gì
    Let's try to straighten out this confushion
    Chúng ta hãy cố gắng tháo gỡ rối ren này
    ( + somebody out) (thông tục) loại bỏ sự hoài nghi, loại bỏ sự dốt nát khỏi đầu óc ai

    Nội động từ

    Trở nên thẳng
    the rope straightens
    dây thừng thẳng ra
    ( + oneself) up làm cho thân thể thẳng lên; ngồi (đứng) thẳng lên

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) nắn thẳng, sửa thẳng

    Cơ khí & công trình

    sửa thẳng

    Xây dựng

    vuốt thẳng
    uốn thẳng

    Kỹ thuật chung

    nắn sửa
    nắn thẳng
    straighten a bar
    nắn thẳng một thanh (bộ cong)
    straighten a drill hole
    nắn thẳng lỗ khoan
    điều chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X