• (đổi hướng từ Straits)
    /streit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ
    strait gate
    cổng hẹp
    Khắt khe, câu nệ (về đạo đức)

    Danh từ

    ( số nhiều) eo biển
    the Straits of Gibraltar
    eo biển Gibraltar
    ( số nhiều) tình cảnh khó khăn; tình trạng rắc rối, tình cảnh eo hẹp
    to be in desperate financial straits
    đang trong tình trạng tuyệt vọng về tài chính

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    eo biển (địa lý)

    Kỹ thuật chung

    eo
    eo biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X