• /´tu:dai´menʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hai chiều; không có chiều sâu
    a two-dimensional character
    một tính cách không có chiều sâu (tức là một người không thú vị lắm)
    Hai cỡ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) hai chiều

    Xây dựng

    có hai bậc (tự do)
    có hai chiều

    Kỹ thuật chung

    hai chiều
    two dimensional fast Fourier transform
    phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
    two dimensional flow
    dòng hai chiều
    two dimensional seepage flow
    dòng thấm hai chiều dọc
    two dimensional supercritical transition
    sự chuyển tiếp siêu hạng hai chiều
    two-dimensional array
    mảng hai chiều
    two-dimensional deformation
    biến dạng hai chiều
    two-dimensional field
    trường hai chiều
    two-dimensional fundamental form
    dạng cơ bản hai chiều
    two-dimensional heat flow
    dòng nhiệt hai chiều
    two-dimensional heat transfer
    sự truyền nhiệt hai chiều
    two-dimensional heat transfer
    truyền nhiệt hai chiều
    two-dimensional hologram
    ảnh toàn ký hai chiều
    two-dimensional image
    ảnh hai chiều
    two-dimensional model
    mô hình hai chiều
    two-dimensional module
    môđun hai chiều
    two-dimensional problem
    bài toán hai chiều
    two-dimensional seepage flow
    dòng chảy thấm hai chiều
    two-dimensional shape
    hình dạng hai chiều
    two-dimensional shock
    kích động hai chiều
    two-dimensional space
    không gian hai chiều
    two-dimensional storage
    bộ nhớ hai chiều
    two-dimensional superconducting layer
    lớp siêu dẫn hai chiều
    two-dimensional system
    hệ hai chiều
    mặt phẳng
    two-dimensional system
    hệ (mặt) phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X