• (đổi hướng từ Wrestled)
    /ˈrɛsəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giật mạnh
    (âm nhạc) chìa khoá lên dây

    Ngoại động từ

    ( + something from somebody) giật mạnh
    to wrest a sword out of someone's hand
    giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
    to wrest the gun from his grasp
    giật mạnh khẩu súng từ tay hắn
    ( + something from somebody/something) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy
    to wrest a confession from somebody
    cố moi ra ở ai một lời thú tội
    Làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X