• (đổi hướng từ Sued)
    /sju:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kiện
    to sue to somebody for damages
    kiện ai đòi bồi thường
    Đi kiện
    Kêu gọi

    Nội động từ

    Đi kiện, kiện
    Yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
    to sue to someone for something
    yêu cầu người nào một việc gì
    to sue for a woman's hand
    cầu hôn
    to sue out
    (pháp lý) xin và được ân xá

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X