• Ngoại động từ

    Săn
    Chasser le lièvre
    săn thỏ
    Đuổi
    Chasser l'ennemi hors de ses positions
    đuổi quân địch ra khỏi vị trí
    Chasser un employé
    đuổi người làm
    Đánh bật đi
    Chasser un clou
    đánh bật cái đinh
    Quét đi
    Le vent chasse les nuages
    gió quét mây đi
    chasser le brouillard
    (thông tục) uống rượu cho tỉnh ngủ

    Nội động từ

    Săn bắn
    Passer son temps à chasser
    suốt ngày săn bắn
    Trượt
    Une roue qui chasse
    bánh xe trượt
    Les ancres chassent
    neo trượt (không cắm chắc xuống)
    Tới
    Le vent chasse du nord
    gió từ phía bắc tới
    (ngành in) choán nhiều chỗ (chữ in)
    Ce caractère chasse plus que l'autre
    chữ này choán nhiều chỗ hơn chữ kia
    Đi bước đuổi (khiêu vũ)
    (ngành mỏ) tiến lần lên (đường hầm chính)
    chasser de race
    kế thừa đặc tính của cha ông (cả tốt lẫn xấu)
    chasser sur les terres d'autrui
    vi phạm quyền lợi kẻ khác
    Phản nghĩa Accueillir, admettre, recevoir; embaucher, engager, entretenir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X