• Tính từ

    Sống
    Viande crue
    thịt sống

    Phản nghĩa Cuit

    Mộc
    Soie crue
    lụa mộc
    Sượng
    Couleur crue
    màu sượng
    Sống sượng, trắng trợn
    Réponse crue
    câu trả lời sống sượng

    Phản nghĩa Atténué, déguisé, tamisé

    À cru ngay ở trên
    Assis à cru sur l'herbe
    �� ngồi ngay ở trên cỏ
    Monter à cru
    trần
    Les pieds à cru
    �� chân trần, chân không
    avaler quelqu'un tout cru manger quelqu'un tout cru
    (thân mật) ăn tươi nuốt sống ai

    Danh từ giống đực

    Vùng trồng nho
    Les grands crus de France
    các vùng trồng nho lớn của nước Pháp
    Rượu nho (sản xuất ở vùng nào)
    Les meilleurs crus de Bourgogne
    rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ
    de son cru de son propre cru
    (nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra
    Đồng âm Crue

    Phó từ

    Sống sượng, trắng trợn
    Parler cru
    nói trắng trợn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X