• Ngoại động từ

    Nấu
    Cuire de la viande
    nấu thịt
    Nung (gạch, vôi)
    dur à cuire
    (thân mật) chịu đựng giỏi
    Đồng âm Cuir

    Nội động từ

    Nấu
    Cuire à gros bouillon
    nấu sôi sùng sục
    Chín
    Légumes qui cuisent mal
    rau luộc chưa chín
    (nghĩa bóng) đau rát (như bị bỏng)
    Les yeux me cuisent
    mắt tôi đau rát
    Nóng qúa
    On cuit ici
    ở đây nóng quá
    cuire dans son jus
    (thân mật) trơ trọi, không người giúp đỡ
    être cuit
    (thân mật) bị thua, thất bại
    il vous en cuira
    anh sẽ bị rầy rà về việc đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X