• Tính từ

    (thông tục) làm, cấu thành
    Travail mal foutu
    công việc làm tồi
    un gaillard bien foutu
    anh chàng vạm vỡ
    Nguy kịch, không chữa được, hỏng
    Affaire foutue
    việc hỏng
    Malade foutu
    bệnh nhân nguy kịch
    Xấu
    Être dans un foutu état
    ở trong một tình trạng xấu
    Avoir un foutu caractère
    có tính nết xấu
    pas foutu de
    (thông tục) không thể, không có khả năng
    Il [[nest]] pas foutu de comprendre
    nó không thể hiểu được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X