• Danh từ giống cái

    Giọt
    Goutte de pluie
    giọt mưa
    Des gouttes de clair de lune
    (thơ ca) những giọt ánh trăng
    (nghĩa rộng) tý, xíu
    Boire une goutte de vin
    uống một tý rượu nho
    Boire la goutte
    (thân mật) uống một cốc con rượu
    (thân mật) mũi xanh
    Avoir la goutte au nez
    thò lò mũi xanh, chảy nước mũi
    (kiến trúc) trang trí hình giọt nước
    ( số nhiều, dược) thuốc uống theo giọt
    boire la goutte
    (sân khấu, lóng) bị la ó
    c'est une goutte d'eau dans la mer
    hạt muối bỏ biển; có thấm thía gì
    donner la goutte
    (thông tục) cho con bú
    goutte à goutte
    nhỏ giọt, từng giọt một
    goutte d'eau
    viên ngọc (hình) giọt nước
    jusqu'à la dernière goutte de son sang
    đến giọt máu cuối cùng
    n'avoir pas une goutte de sang dans les veines sang
    sang
    ne goutte
    không gì hết
    Ne voir goutte
    �� không thấy gì hết
    se ressembler comme deux gouttes d'eau
    giống nhau như đúc
    suer à grosses gouttes
    tầm tã mồ hôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X