-
Danh từ giống cái
( số nhiều, dược) thuốc uống theo giọt
- boire la goutte
- (sân khấu, lóng) bị la ó
- c'est une goutte d'eau dans la mer
- hạt muối bỏ biển; có thấm thía gì
- donner la goutte
- (thông tục) cho con bú
- goutte à goutte
- nhỏ giọt, từng giọt một
- goutte d'eau
- viên ngọc (hình) giọt nước
- jusqu'à la dernière goutte de son sang
- đến giọt máu cuối cùng
- n'avoir pas une goutte de sang dans les veines sang
- sang
- ne goutte
- không gì hết
- Ne voir goutte
- �� không thấy gì hết
- se ressembler comme deux gouttes d'eau
- giống nhau như đúc
- suer à grosses gouttes
- tầm tã mồ hôi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ