• Danh từ giống đực

    Lúc rảnh
    Avoir des loisirs
    có những lúc rảnh
    ( số nhiều) môn giải trí
    La littérature est le plus beau des loisirs
    văn học là món giải trí đẹp nhất
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý
    Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose
    để cho ai tùy ý làm việc gì
    à loisir
    thủng thẳng, thong thả
    Je vous répondrai à loisir
    thỏa thích
    Aimer à loisir
    �� yêu thỏa thích
    avoir loisir de avoir le loisir de
    có đủ thời giờ để
    N'avoir pas le loisir de respirer n'avoir pas le loisir de se moucher
    �� (thân mật) bận túi bụi, bận không mở mắt được
    tout à loisir à loisir
    à loisir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X