• Nội động từ

    Hô hấp, thở
    Les végétaux respirent aussi bien que les animaux
    thực vật cũng hô hấp như động vật
    Il respire encore
    nó còn thở, nó còn sống
    Laissez-moi respirer un moment
    để tôi thở một lát đã nào, để tôi lấy hơi một lát đã nào
    (nghĩa bóng) biểu lộ
    Des yeux respirait [[lennui]] le plus profond
    những cặp mắt (qua đó) biểu lộ mối buồn phiền sâu sắc nhất

    Ngoại động từ

    Thở
    Respirer un bon air
    thở không khí trong lành
    Hít
    Respirer de [[léther]]
    hít ête
    Thấm nhuần
    Pays [[lâme]] respire la liberté
    đất nước ở đó tâm hồn thấm nhuần tự do
    (nghĩa bóng) biểu lộ
    Visage qui respire la santé
    khuôn mặt biểu lộ sức khỏe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X