-
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ cả
- Maître maçon
- thợ nề cả
- coup de maître
- việc làm của bậc thầy, thành tích bậc thầy
- en maître
- với uy thế bậc thầy
- être le maître
- tự do muốn làm gì thì làm
- être maître de soi
- tự chủ
- être son maître
- không phụ thuộc vào ai
- grand maître des cérémonies
- (sử học) nghi lễ đại thần
- l'oeil du maître
- con mắt của chủ (chú ý đến mọi chi tiết)
- maître d'école
- thầy giáo, thầy đồ
- maître de conférences
- phó giáo sư đại học
- maître de la terre
- vua chúa
- maître de l'heure
- người lãnh đạo đương thời
- maître de pelle
- anh thợ nướng bánh mì
- maître d'équipage
- cai thủy thủ
- maître d'hôtel
- người đầu bếp
- maître d'oeuvre
- thợ cả
- maître du monde
- Chúa trời
- passer maître
- giỏi bậc nhất
- seigneur et maître
- (đùa cợt) đức ông chồng
- se rendre maître de
- làm chủ (tình thế)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ