• Nội động từ

    Hiện ra, xuất hiện; lộ ra
    Le soleil paraît
    mặt trời xuất hiện
    Son orgueil paraît dans toutes ses actions
    tính kiêu ngạo của nó lộ ra trong mọi hành vi
    Có mặt
    Il n'a pas paru à son travail depuis deux jours
    hai ngày nay nó không có mặt ở nơi làm việc
    Có vẻ; tỏ vẻ
    Cela paraît louche
    điều đó có vẻ ám muội
    (được) xuất bản; (được) đăng
    Livre qui vient de paraître
    sách mới xuất bản
    Article qui paraît au journal
    bài đăng trên báo
    à paraître prochainement
    sắp phát hành (thường thấy trên mục quảng cáo)
    Tỏ vẻ ta đây
    Chercher à paraître
    tìm cách tỏ vẻ ta đây

    động từ không ngôi

    Hình như
    Il paraît qu'il n'est pas content
    hình như nó không bằng lòng

    Danh từ giống đực

    (triết học) bề ngoài
    Le paraître et la réalité
    bề ngoài và thực tế

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X