-
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) vít
- Vis [[daccouplement]]
- vít ghép nối
- Vis [[daccord]]
- vít điều hướng
- Vis [[dajustement]] vis de correction vis de réglage
- vít điều chỉnh
- Vis [[darrêt]] vis de butée
- vít chặn, vít hãm
- Vis élargisseuse
- vít nong
- Vis à ergot vis à griffe
- vít có gờ hãm/vít có móc
- Vis à oeil
- đinh ốc bản lề
- Vis [[dentra†nement]]
- vít dẫn tiến
- Vis femelle
- đai ốc
- Vis micrométrique
- vít vi chỉnh
- Vis de fixation vis de serrage
- vít kẹp chặt
- Vis [[dévacuation]]
- vít xả
- Vis de fermeture
- vít nút, nút ren
- Vis à filet droit
- vít ren phải
- Vis de tension de cha†ne
- vít tăng xích
- Vis à tête plate vis à tête creuse
- vít đầu dẹt/vít đầu rỗng
- Vis à tête bombée vis à tête ronde
- vít đầu lồi/vít đầu tròn
- Vis sans fin
- vít vô tận
- Vis de pointage en direction vis de pointage en hauteur
- vít ngắm xoay/vít ngắm nâng (súng)
- Vis de relevage
- vít nâng
Đồng âm Vice.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ