-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nail
- bản nối đóng đinh
- nail plate (connector)
- bê tông đóng đinh được
- nail concrete
- búa đóng đinh
- hammer, nail
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- chỗ nối đóng đinh
- nail assembly
- dàn đóng đinh
- nail truss
- dụng cụ đóng đinh
- nail driver
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail roof truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail glued truss
- giàn đóng đinh
- nail truss
- khoảng cách đóng đinh
- nail spacing
- máy đóng đinh
- nail-driving machine
- mối nối (đóng) đinh
- nail joint
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail punch
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail boarded ceiling
- vạch đóng đinh
- nail line
- ván ghép đóng đinh
- timber slab with nail connections
- vòm đóng đinh
- nail arch
- điểm đóng đinh
- nail point
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail extension
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ