• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    meter run

    Giải thích VN: 1. phần thẳng đứng của một đường ống qua đó chất lỏng thể chảy không bị cản trở. 2. chiều dài của một phần như vậy, thường một độ dài cụ thể trước sau một máy [[đo. ]]

    Giải thích EN: 1. a straight section of pipe through which fluid can flow without obstruction.a straight section of pipe through which fluid can flow without obstruction.2. the length of such a section, usually a specified length before and after a meter.the length of such a section, usually a specified length before and after a meter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X