-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crossing
- chỗ đường giao
- dead crossing
- chỗ đường giao bắt chéo
- scissors crossing
- chỗ đường giao hình thoi
- diamond shaped crossing
- chỗ đường giao nhau cùng
- level crossing
- chỗ đường giao nhau mũi lắc
- swing nose crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiple crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiway road crossing
- chỗ đường giao phân nhánh
- branch crossing
- ga chỗ đường giao nhau
- crossing station
- ga đường giao
- crossing station
- đường giao chéo
- crossing at grade
- đường giao chéo
- Crossing, Diamond
- đường giao chéo
- Crossing, Hard
- đường giao chung cong
- curved common crossing
- đường giao có gác
- watched crossing
- đường giao dân sinh
- pedestrian crossing
- đường giao khác mức
- overgrade crossing
- đường giao nhau (hình) vòng
- ring-type crossing
- đường giao thông gác
- non-guarded crossing
- đường giao thông trên dưới
- overgrade crossing
- đường giao đồng mức
- level crossing
line of intersection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ