• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    overlay path

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    access road

    Giải thích VN: Đường phụ cho phép người tham gia giao thông thể đi vào hoặc ra khỏi đường cao tốc hoặc đường quốc [[lộ. ]]

    Giải thích EN: 1. a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.2. any thoroughfare that allows travel to an isolated area.any thoroughfare that allows travel to an isolated area.

    by-way
    offset line

    Giải thích VN: Một đường được đặt song song không xa đường khảo [[sát. ]]

    Giải thích EN: A line established parallel to and not far from a main survey line.

    secondary road
    service road

    Giải thích VN: Một tuyến đường phụ song song với đường chính; được dùng nhiều trong giao thông khu [[vực. ]]

    Giải thích EN: A supplementary carriageway parallel to a main road; used primarily by local traffic.

    spur track
    subsidiary road

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    accommodation road
    feeder
    tuyến đường phụ
    feeder line
    service road

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X