• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    guarded
    khu vực được bảo vệ
    guarded area
    vùng được bảo vệ
    guarded area
    protected
    bộ nhớ được bảo vệ
    protected storage
    cáp được bảo vệ ( vỏ bọc)
    protected cable
    cầu thang ngoài được bảo vệ
    protected external stairway
    công trình được bảo vệ
    protected construction
    dải được bảo vệ
    protected band
    khu vực được bảo vệ
    protected area
    khu được bảo vệ
    protected area
    lối thoát được bảo vệ
    protected escape route
    máy chủ được bảo vệ
    protected master
    tài nguyên được bảo vệ
    protected resource
    trường được bảo vệ
    protected field
    vùng được bảo vệ
    protected area
    vùng được bảo vệ
    protected location
    vùng được bảo vệ
    protected zone
    được bảo vệ bằng RACF
    RACF protected

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X