• Thông dụng

    (toán học) Isomorphous

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    isomorphic
    các tập hợp đẳng cấu
    isomorphic sets
    phức đẳng cấu
    isomorphic complexes
    vật con đẳng cấu (của một vật)
    isomorphic sub-object (ofan object)
    vật đẳng cấu
    isomorphic object
    đẳng cấu cục bộ
    locally isomorphic
    isomorphism
    phản đẳng cấu
    anti-isomorphism
    phép đẳng cấu bội
    multiple isomorphism
    phép đẳng cấu metric
    metric isomorphism
    phép đẳng cấu mêtric
    metric isomorphism
    phép đẳng cấu ngoài
    outer isomorphism
    phép đẳng cấu topo
    topological isomorphism
    phép đẳng cấu tôpô
    topological isomorphism
    phép đẳng cấu trong
    inner isomorphism
    phép đẳng cấu trung tâm
    central isomorphism
    sự hợp thành các đẳng cấu
    composition of isomorphism
    isomorphous
    isostructural
    isotactic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X