• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    topological
    bất biến tôpô
    topological invariant
    biến dạng topo
    topological deformation
    chồng xếp topo
    topological overlay
    sở của một không gian tôpô
    base (ofa topological space)
    sở của một không gian tôpô tại điểm x
    base (ofa topological space at a point x)
    giới hạn (trong không gian tôpô)
    limit (intopological space)
    không gian topo
    topological space
    không gian tôpô tuyến tính
    linear topological space
    kiểu topo
    topological type
    nhóm TôPô
    topological group
    nhóm topo khít
    coherent topological group
    nhóm topo siêu metric
    hypermetric topological group
    nhóm topo đơn khớp
    unicoherent topological group
    phạm trù các không gian TÔPÔ
    category of topological spaces
    phạm trù các không gian tôpô điểm sở
    category of topological spaces with basic point
    phép biến đổi topo
    topological transformation
    phép đẳng cấu topo
    topological isomorphism
    phép đẳng cấu tôpô
    topological isomorphism
    phức topo
    topological complex
    tích tôpô
    topological product
    tích đề các của một họ không gian tôpô
    cartesian product of a family of topological spaces
    tính chất tôpô
    topological property
    trường tôpô
    topological field
    tương đương tôpô
    topological equivalence
    đa tạp topo
    topological manifold
    đại số topo tuyến tính
    lineally topological algebra
    đại số topo tuyến tính
    linearly topological algebra
    đơn hình topo
    topological simplex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X