-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pipe
- hành lang đặt đường ống
- pipe gallery
- kênh lắp đặt đường ống
- pipe duct
- máy nối ống (đặt đường ống)
- pipe line machine
- nền đặt đường ống
- pipe bed
- sự sắp đặt đường ống
- pipe arrangement
- sự đặt (đường) ống
- pipe lathe
- sự đặt đường ống
- pipe jacking
- sự đặt đường ống
- pipe laying
- sự đặt đường ống bằng ép vào đất
- pipe laying by pressing into soil
- sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp
- pipe laying in earth fill
- sự đặt đường ống xuyên
- service pipe laying
- thợ (đặt) đường ống
- pipe man
- thợ nguội (đặt) đường ống
- pipe fitter
- thợ đặt đường ống
- pipe-layer
- đội đặt đường ống
- pipe laying gang
pipeline
- máy đào hào đặt đường ống
- pipeline ditching machine
- rãnh đặt đường ống
- pipeline channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline duct
- sự đặt đường ống bằng kênh đào
- pipeline laying using tunneling
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying
- sự đặt đường ống phối hợp
- superposed pipeline laying
- sự đặt đường ống trong rãnh
- pipeline laying in ducts
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ