-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
life
- chu kì đời sống
- life cycle
- hệ thống bảo vệ đời sống
- life support system
- pha chu kỳ đời sống
- life cycle phase
- điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
- beginning of life of a satellite
- đời sống dựa vào ống thông
- catheter life
- đời sống ngoài trái đất
- extra-terrestrial life
- đời sống nhân tạo
- alife (artificiallife)
- đời sống nhân tạo
- Artificial Life
- đời sống thực vật
- vegetative life
- đời sống trí tuệ
- intellectual life
- đời sống trung bình
- average life
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ