• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    optical gauge

    Giải thích VN: 1. một chiếc đồng hồ đo phóng to hình ảnh của một vật sau đó cho phép đo được các số đo nhạy cảm 2. một chiếc đồng hồ xác định kích thước của một vật trực tiếp từ hình ảnh của [[nó. ]]

    Giải thích EN: 1. a gauge that magnifies the image of an object, thus allowing very sensitive measurements of minute details to be obtained.a gauge that magnifies the image of an object, thus allowing very sensitive measurements of minute details to be obtained.2. a gauge that determines the size of an object indirectly from its image.a gauge that determines the size of an object indirectly from its image.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X