• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    concentricity

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    concentric
    cáp đôi đồng tâm
    twin concentric cable
    cáp đồng tâm
    concentric line
    cáp đồng tâm
    concentric transmission line
    chùm đồng tâm
    concentric pencils
    conic đồng tâm
    concentric conics
    dây dẫn đồng tâm
    concentric conductor
    khe nứt đồng tâm
    concentric rift
    mâm cặp đồng tâm ba chấu
    triple jaw concentric chuck
    mâm cặp đồng tâm ba chấu
    triple jaw concentric gripping chuck
    nếp uốn đồng tâm
    concentric fold
    ống đồng tâm
    concentric tube column
    quadric đồng tâm
    concentric quadratics
    quadric đồng tâm
    concentric quadrics
    rãnh đồng tâm
    concentric groove
    sự quấn dây đồng tâm
    concentric winding
    thớ nứt đồng tâm
    concentric jointing
    vị trí đồng tâm
    concentric location
    vòm đồng tâm
    concentric arch
    vòng tròn đồng tâm
    concentric circle
    vòng tròn đồng tâm
    concentric circles
    vòng trượt đồng tâm
    concentric slip ring
    vòng đồng tâm
    concentric circle
    định vị đồng tâm
    concentric locating
    đường dây đồng tâm
    concentric cable
    đường dây đồng tâm
    concentric line
    đường dây đồng tâm
    concentric transmission line
    đường tròn đồng tâm
    concentric circles
    đường truyền đồng tâm
    concentric cable
    đường truyền đồng tâm
    concentric line
    đường truyền đồng tâm
    concentric transmission line
    đứt gãy đồng tâm
    concentric fault
    copper sheet
    sheet copper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X