• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    extensibility

    Giải thích VN: Mức độ một vật thể kéo căng hay bóp méo nhưng không bị hỏng; thường được ///thể hiện qua sự so sành phần trăm với kích thước ban [[đầu. ]]

    Giải thích EN: The degree to which a material can be stretched or distorted without breaking, often expressed as a percentage of its original size.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    stretching

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X