• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    avionics

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ sự phát triển, sản xuất các thiết bị điện, điện tử cho máy bay, tàu trụ tên [[lửa. ]]

    Giải thích EN: A general term for the development and production of electrical and electronic equipment for use in aircraft, spacecraft, and missiles.

    phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
    Backup Avionics System Software (BASS)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X