-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
ampere
- Ampe (A)
- Ampere (A)
- ampe giây
- ampere-second
- ampe giờ kế
- ampere-hour meter
- ampe hiệu dụng
- effective ampere
- ampe hợp pháp
- legal ampere
- ampe kế giờ
- ampere-hour meter
- ampe mét bình phương
- ampere meter squared
- ampe mét bình phương
- ampere per square meter
- ampe mét bình phương trên jun giây
- ampere square meter per joule second
- ampe phút
- ampere-minute
- ampe thanh dẫn
- ampere-conductor (s)
- ampe thanh dẫn
- ampere-conductors
- ampe trên insơ bình phương
- ampere per square inch
- ampe trên mét
- ampere per meter
- ampe tuyệt đối
- absolute ampere
- ampe-giờ
- ampere-hour
- ampe-vôn kế
- ampere-voltmeter
- ampe-vòng
- ampere-turn
- dung lượng ampe giờ
- ampere-hour capacity
- hiệu suất ampe-giờ
- ampere-hour efficiency
- von-ampe
- volt-ampere
- vôn-ampe vô công
- reactive volt ampere
- vôn-ampe-giờ vô công
- reactive volt-ampere hour
- đồng hồ ampe-giờ
- ampere-hour meter
- đồng hồ vôn-ampe-giờ phản ứng
- reactive volt-ampere-hour meter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ