• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    linseed cake

    Giải thích VN: Bánh hoặc khối đọng lại khi chiết dầu từ hạt lanh; được dùng làm thức ăn gia súc. Cũng như, bột dầu hạt [[lanh. ]]

    Giải thích EN: A cake or mass that is the residue when the oil is extracted from linseed; used as feed for farm animals. Also, linseed oil meal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X