• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acknowledge
    báo nhận dữ liệu
    Data Acknowledge (DAK)
    báo nhận dừng
    cease acknowledge
    báo nhận giữ lại
    hold acknowledge
    báo nhận ngắt
    interrupt acknowledge
    báo nhận ngắt
    Interrupt Acknowledge (INTA)
    báo nhận phủ định
    Negative Acknowledge (NAK)
    báo nhận tạm dừng
    halt acknowledge
    Báo nhận theo buýt
    Bus Acknowledge (BACK)
    không báo nhận số
    Digital Not acknowledge (DNK)
    tự báo nhận
    ACK (acknowledgecharacter)
    tự báo nhận
    acknowledge character
    tự báo nhận
    Acknowledge character (ACK)
    PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
    Capability Data Acknowledge PPDU
    PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
    Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
    PPDU báo nhận tái đồng bộ
    Resynchronize Acknowledge PPDU (RSAPPDU)
    thời gian báo nhận từ xa
    Remote Acknowledge Time
    tín hiệu báo nhận
    acknowledge signal
    TPDU báo nhận đã phát
    Expedited Acknowledge TPDU (EATPDU)
    Acknowledge (AK)
    Acknowledge (ment) (ACK)
    acknowledgement (ACK)
    acknowledgment
    báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
    Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
    bắt đầu báo nhận
    Start Acknowledgment (STACK)
    bit báo nhận
    acknowledgment bit
    sự báo nhận không đánh số
    unnumbered acknowledgment (UA)
    tin báo nhận
    ANK (Acknowledgment)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X