• Thông dụng

    Động từ

    To appraise through a discussion
    viên bình giá từng con trâu
    the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo
    To review
    bình giá một tác phẩm
    to review a literary work

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    par
    par value
    parity
    bảng bình giá
    parity table
    bình giá gián tiếp
    indirect parity
    bình giá hoạt động
    mobile parity
    bình giá hối đoái
    exchange parity
    bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế
    purchasing power parity
    bình giá lãi suất đảm bảo
    covered interest parity
    bình giá linh hoạt
    sliding parity
    bình giá mãi lực
    purchasing power parity
    bình giá mãi lực tương đối
    relative purchasing power parity
    bình giá sản phẩm/giá
    product/price parity
    bình giá tiền tệ
    currency parity
    bình giá tiền tệ
    monetary parity
    bình giá vàng
    gold parity
    chỉ số bình giá
    parity index
    tỉ suất bình giá
    parity ratio
    điều khoản bình giá
    parity clause
    parity value

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X