-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aeration tank
Giải thích VN: 1. Bình chứa chất lỏng được điều hòa hoặc phun hơi và tiếp xúc với môi trường xung quanh. 2. Bình được thiết kế để không khí hoặc khí được đẩy qua chất lỏng bên trong [[bình. ]]
Giải thích EN: 1. a tank holding fluid that is circulated or sprayed and thus exposed to the atmosphere.a tank holding fluid that is circulated or sprayed and thus exposed to the atmosphere.2. a tank designed to force air or gas through its fluid contents.a tank designed to force air or gas through its fluid contents.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ