• Thông dụng

    Danh từ
    Lymph

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    lymph
    bạch huyết tạo hình
    plastic lymph
    hạch bạch huyết
    lymph node
    hạch bạch huyết chậu hông
    iliac lymph node
    hạch bạch huyết chày trước
    tibial lymph node
    hạch bạch huyết hoành
    phrenic lymph node
    hạch bạch huyết cổ sâu
    cervicai lymph node
    hạch bạch huyết dưới hàm
    submandibular lymph node
    hạch bạch huyết giãn sườn
    intercostal lymph node
    hạch bạch huyết hàm dưới
    mandibular lymph node
    hạch bạch huyết mạc treo ruột
    mesenteric lymph node
    hạch bạch huyết sau hầu
    retropharyngeal lymph node
    hạch bạch huyết thượng vị
    epigastric lymph node
    hạch bạch huyết tụy lách
    pancreaticosplenic lymph node
    hạch bạch huyết động mạch môn vị
    gastric lymph node
    khoang bạch huyết
    lymph space

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X