• Thông dụng

    Danh từ

    Essence, substance, nature
    phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật
    to make a difference between the phenomenon and the essence of things
    bản chất ta không độc ác
    there is no cruelty in her nature
    bản chất anh ta bất lương anh ta vốn bất lương
    he is dishonest by nature
    bản chất hiền lành
    to be good-natured

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    core
    essence
    bề bản chất
    in essence
    về bản chất
    in essence
    essence of
    essential
    essentiality
    ethnology
    natural
    nature
    bản chất axit
    acid nature
    bản chất hỗn loạn
    chaotic nature
    bản chất hỗn độn
    chaotic nature
    quality
    substance

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    essence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X