• Thông dụng

    Tính từ

    Powerless, helpless, impotent
    con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên
    man will never resign himself to remaining powerless in face of nature
    khí tối tân của kẻ xâm lược trở thành bất lực trước sức mạnh của chiến tranh nhân dân
    the aggressor's modern weapons prove helpless in face of the people's war

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disability
    disable
    incapable
    inefficient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X