• Thông dụng

    Danh từ.
    Wharf
    Minor port

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    pier

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    berth
    berthing place
    building dock

    Giải thích VN: Một dạng xưởng sửa chữa tàu hoặc một chỗ trũng, đó người ta đống tàu sau đó chỗ trũng này sẽ bị lấp để cho tàu nổi lên khi tàu được đóng [[xong. ]]

    Giải thích EN: A type of graving dock or basin in which ships are constructed, and which is filled after construction to float out the ship.

    bund
    dock
    embankment
    halt
    harbor
    harbour
    haven
    jetty
    landing stage

    Giải thích VN: Thềm nổi, nơi dỡ nguyên vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: A platform, often floating, on which materials are disembarked.

    lauding stage
    port
    quay
    shelter
    slip
    solid wharf
    staging
    station
    tidal quay
    waterfront
    wharf

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    boat landing
    docks
    landing
    loading dock
    pier
    quay
    wharf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X