• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air-bound

    Giải thích VN: Diễn tả trạng thái trong đó áp suất khí hay một túi khí cản trở hoạt động bình thường của máy móc hoặc cản dòng chảy của chất lỏng bên trong ống [[dẫn. ]]

    Giải thích EN: Describing a condition in which air pressure or an air pocket prevents a machine from operating properly, or prevents the liquid in a pipe from flowing smoothly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X