• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fluid amplifier

    Giải thích VN: Thiết bị sử dụng sự tương tác giữa các luồng phun chất lỏng chứ không phải mạch điện hay các chi tiết máy để khuếch [[đại. ]]

    Giải thích EN: A device that employs the interaction between jets of liquid rather than an electronic circuit or mechanical parts to achieve amplification.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X