-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluid amplifier
Giải thích VN: Thiết bị sử dụng sự tương tác giữa các luồng phun chất lỏng chứ không phải mạch điện hay các chi tiết máy để khuếch [[đại. ]]
Giải thích EN: A device that employs the interaction between jets of liquid rather than an electronic circuit or mechanical parts to achieve amplification.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ