• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fuel filter

    Giải thích VN: Chi tiết trong bộ phận của một thiết bị, dụ như động đốt trong, dùng để gạn tách các hạt ra khỏi nhiên [[liệu. ]]

    Giải thích EN: A component in a piece of equipment, such as an internal-combustion engine, that serves to remove particles from fuel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X