• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    array processor

    Giải thích VN: một nhóm các bộ xử cùng loại được kết nối với nhau hoạt động đồng bộ với nhau thường nhờ sự điều khiển của một bộ xử trung [[tâm. ]]

    bộ xử mảng tích hợp (IAP)
    IAP (IntegratedArray Processor)
    hợp ngữ bộ xử mảng
    APAL (arrayprocessor assembly language)
    hợp ngữ bộ xử mảng
    array processor assemble language (APAL)
    pipeline processor
    network processor
    bộ xử mạng phía trước
    Front end Network Processor (FNP)
    bộ xử mạng thông minh
    Intelligent Network Processor (INP)
    bộ xử mạng từ xa
    remote network processor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X