• Thông dụng

    Khẩu ngữ

    Digestive system (nói khái quát)
    bụng dạ không tốt ăn cũng khó tiêu
    to have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
    Heart, ones heart of hearts
    bụng dạ nhỏ nhen
    to be mean hearted
    bụng dạ để đâu đâu
    his heart was elsewhere
    không còn bụng dạ nào nghĩ đến việc ấy nữa
    to have not at all the heart to think of that matter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X