-
Thông dụng
Tính từ.
Fidgety, uneasy, restless
- trong người bứt rứt
- To fidget
- ngồi không đã lâu chân tay bứt rứt
- after sitting idle for a long time, he fidgeted
- điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt
- that false step of his still made him fidget
- bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn
- he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ