• Thông dụng

    At first; Initial
    ban đầu tôi cứ tưởng anh ta giám đốc của công ty này về sau tôi mới phát hiện anh ta em của giám đốc
    at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother
    ý định ban đầu của anh
    what are your initial intentions?

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vaccinid

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    initial
    original
    primary
    primitive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X