• Thông dụng

    Động từ

    To screen, to shield
    bao che cho một cán bộ cấp dưới khuyết điểm
    to screen an erring subordinate official
    anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu
    you can't shield this smuggler from prosecution

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    enclose
    chemist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X